HÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dãi đo [l/min – Lít/Phút]VO 2 VO 10 |
1…30 10…100 |
Kiểu kết nốiVO 2 VO 10 |
DN 15 DN 25 |
Tỷ lệ xung [1/l]VO 2 VO 10 |
100 20 |
Độ chính xác* | ±0.5 % of reading |
Độ lặp lại* | < 0.05 % |
Áp suất | Đến 40 bar (up to 25 bar with FEP seal) |
Dãi nhiệt | -10…70 °C |
Độ nhớt cho phép | 0.3…50 mPa s |
Cấp độ bảo vệ theo chuẩn EN 60529 | IP67 |