- Công suất : 10hp – 400hp
- Áp suất : 5 – 13 bar
- Lưu lượng: 70 – 3,180 m3/h
Lựa chọn kèm theo:
- Máy nén khí Napacomp kiểu biến tần – VSD series
- Máy nén khí Napacomp kiểu giải nhiệt nước
- Máy nén khí Napacomp di động
Liên hệ
*** Thông số kỹ thuật cơ bản:
Model |
M3/min at 0.8 Mpa – F.A.D | Drive Type | Motor Power
(Kw) |
Connection
(Inch) |
Dimensions
(mm) |
Weight (Kg) |
NP22L-D |
3.6@0.8 |
Direct driven | 22 | G1’’ | 1410x850x1135 |
560 |
NP37L-D |
6.2@0.8 | 37 | G2-1/2’’ | 1530x930x1255 |
740 |
|
NP45L-D |
7.1@0.8 | 45 | G1-1/2’’ | 1700x1050x1255 |
970 |
|
NP55L-D |
10.0@0.8 |
55 | G1-1/2’’ | 1800x1125x1350 | 1180 | |
NP75L-D |
13.0@0.8 | 75 | G1-1/2’’ | 2000x1200x1500 |
1470 |
|
NP90L-D |
17.0@0.8 |
90 | G2-1/2’’ | 2300x1500x1700 | 1790 | |
NP110L-D |
20.2@0.8 |
110 | G3’’ | 3200x1600x1900 |
3100 |
|
NP132L-D |
25.3@0.8 | 132 | G3’’ | 3200x1600x1900 |
3400 |
|
NP160L-D |
29.6@0.8 |
160 | G3’’ | 3200x1600x1900 |
3400 |
|
NP200L-D |
36.5@0.8 |
200 | G4” | 4000x1950x2400 | 4500 | |
NP250L-D |
43.8@0.8 | 250 | G4’’ | 4000x1950x2400 |
5000 |
|
NP250L-D | 51.5@0.8 | 300 | G5’’ | 4000x1950x2400 | 5600 |
Văn phòng giao dịch |
0938990338 |
212/2 Ấp 5, X. Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
Trụ sở chính |
0967032329 |
217A Quách Đình Bảo, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh |
Chi nhánh Hồ Chí Minh |
02862676924 |
19 Nguyễn Văn Cự, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh |