STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình | Đơn vị |
---|---|---|---|---|
1 | 203S 8MT | Bộ cờ lê vòng miệng, chuẩn DIN 3113, đựng trong túi vải – Số chi tiết: 8 – Các size trong bộ: 203- 8, 10, 11, 13, 14, 17, 19, 22 mm – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3113, Form A, ISO 3318, ISO 7738 – Tiêu chuẩn đóng gói: Túi vải chuyên dụng – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Bộ | |
2 | 462 | 462 Kìm bấm đinh tán gồm 4 đầu tháo lắp từ 2.4mm đến 4.8mm – Bấm được 4 đầu Rivet có đường kính như sau: 2.4, 3.2, 4.0 and 4.8mm – Dùng cho đinh tán mù – Đầu cỡ đinh hoán chuyển được gồm 4 đầu. – Đường kính áp dụng: 2,4mm, 3.2mm, 4.0mm, 4.8mm – Cán bằng hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện đen, bọc nhựa mềm. – Tay cầm có ngáng chống tuột tay, khoá chuôi bằng khoen. – Có sẵn cờ lê vòng để tháo lắp đầu rút. – Chiều dài tổng: 280mm – Đầu rút xoay tròn 360 độ với góc nghiêng 45o trục thân. – Trọng lượng: 625g. – Nhà sản xuất: Elora Germany |
Cái | |
3 | 406-16 | Dụng cụ uốn ống bằng tay Ø16mm, dài 665mm, khả năng uốn tới 90° – Trọng lượng: 2400 g – Chiều dài tổng: 665mm – Khả năng uốn kim loại với đường kính: 16mm – Xuất xứ: CHLB Đức. – Nhà sản xuất: Elora Germany |
Cái | |
4 | 204-17 | Cờ lê tự động 17mm, vòng miệng lật đảo chiều – Đầu vòng cơ cấu bánh cóc 72 răng. – Góc xoay hiệu dụng: 5 độ. – Đầu miệng nghiêng với thân 15 độ. – Mạ chrome si bóng. – Vật liệu: chrome Vanadium. – Trọng lượng: 160 g – Chiều dài tổng: 225mm – Size của cờ lê: 17mm – Chủng loại cờ lê: lật đảo chiều |
Cái | |
5 | 204-14 | Cờ lê tự động 14mm, vòng miệng lật đảo chiều – Đầu vòng cơ cấu bánh cóc 72 răng. – Góc xoay hiệu dụng: 5 độ. – Đầu miệng nghiêng với thân 15 độ. – Mạ chrome si bóng. – Vật liệu: chrome Vanadium. – Trọng lượng: 105 g – Chiều dài tổng: 190mm – Size của cờ lê: 14mm – Chủng loại cờ lê: lật đảo chiều |
Cái | |
6 | 204-13 | Cờ lê tự động 13mm, vòng miệng lật đảo chiều – Đầu vòng cơ cấu bánh cóc 72 răng. – Góc xoay hiệu dụng: 5 độ. – Đầu miệng nghiêng với thân 15 độ. – Mạ chrome si bóng. – Vật liệu: chrome Vanadium. – Trọng lượng: 90 g – Chiều dài tổng: 180mm – Size của cờ lê: 13mm – Chủng loại cờ lê: lật đảo chiều |
Cái | |
7 | 204-9 | Cờ lê tự động 9mm, vòng miệng lật đảo chiều – Đầu vòng cơ cấu bánh cóc 72 răng. – Góc xoay hiệu dụng: 5 độ. – Đầu miệng nghiêng với thân 15 độ. – Mạ chrome si bóng. – Vật liệu: chrome Vanadium. – Trọng lượng: 45 g – Chiều dài tổng: 150mm – Size của cờ lê: 9mm – Chủng loại cờ lê: lật đảo chiều |
Cái | |
8 | 1410.616 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc 650mm, đường kính phay Ø16mm – Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. – Tốc độ quay đáp ứng từ 500 – 2800 vòng/phút. – Vật liệu bằng hợp kim cao cấp – ĐK mũi Ø [mm]: 16 – Đường kính chuôi [mm]: 13 – Chiều dài lưỡi: 535mm – Chiều dài tổng: 650mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
9 | 1410.618 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc 650mm, đường kính phay Ø18mm – Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. – Tốc độ quay đáp ứng từ 500 – 2800 vòng/phút. – Vật liệu bằng hợp kim cao cấp – ĐK mũi Ø [mm]: 18 – Đường kính chuôi [mm]: 13 – Chiều dài lưỡi: 535mm – Chiều dài tổng: 650mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
10 | 1410.620 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc 650mm, đường kính phay Ø20mm – Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. – Tốc độ quay đáp ứng từ 500 – 2800 vòng/phút. – Vật liệu bằng hợp kim cao cấp – ĐK mũi Ø [mm]: 20 – Đường kính chuôi [mm]: 13 – Chiều dài lưỡi: 535mm – Chiều dài tổng: 650mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
11 | 1410.410 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø10mm, dài 460mm – Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. – Tốc độ quay đáp ứng từ 500 – 2800 vòng/phút. – Vật liệu bằng hợp kim cao cấp – ĐK mũi Ø [mm]: 10 – Đường kính chuôi [mm]: 9,8 – Chiều dài lưỡi: 380mm – Chiều dài tổng: 460mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
12 | 1410.408 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø8mm, dài 460mm – Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. – Tốc độ quay đáp ứng từ 500 – 2800 vòng/phút. – Vật liệu bằng hợp kim cao cấp – ĐK mũi Ø [mm]: 8 – Đường kính chuôi [mm]: 7,8 – Chiều dài lưỡi: 380mm – Chiều dài tổng: 460mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
13 | 1593.030 | Mũi khoan gỗ hợp kim carbon 58mm, đường kính phay Ø3mm – Đường kính chuôi [mm]: 3,0 – Chiều dài tổng: 58mm – Chiều dài lưỡi: 30mm – ĐK mũi Ø [mm]: 3 – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
14 | 1593.040 | Mũi khoan gỗ hợp kim carbon72mm, đường kính phay Ø4mm – Đường kính chuôi [mm]: 4,0 – Chiều dài tổng: 72mm – Chiều dài lưỡi: 40mm – ĐK mũi Ø [mm]: 4 – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
15 | 1593.050 | Mũi khoan gỗ hợp kim carbon 83mm, đường kính phay Ø5mm – Đường kính chuôi [mm]: 5,0 – Chiều dài tổng: 83mm – Chiều dài lưỡi: 49mm – ĐK mũi Ø [mm]: 5 – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
16 | 1593.060 | Mũi khoan gỗ hợp kim carbon Ø8mm, dài 90mm – Đường kính chuôi [mm]: 6,0 – Chiều dài tổng: 90mm – Chiều dài lưỡi: 54mm – ĐK mũi Ø [mm]: 6 – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
17 | 1593.070 | Mũi khoan gỗ Ø7mm, hợp kim carbon – Đường kính chuôi [mm]: 7,0 – Chiều dài tổng: 106mm – Chiều dài lưỡi: 66mm – ĐK mũi Ø [mm]: 7 – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
18 | 1593.100 | Mũi khoan gỗ hợp kim carbon 130mm, đường kính phay Ø10mm – Đường kính chuôi [mm]: 10,0 – Chiều dài tổng: 130mm – Chiều dài lưỡi: 84mm – ĐK mũi Ø [mm]: 10 – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
19 | 1593.120 | Mũi khoan gỗ hợp kim carbon 148mm, đường kính phay Ø12mm – Đường kính chuôi [mm]: 12,0 – Chiều dài tổng: 148mm – Chiều dài lưỡi: 98mm – ĐK mũi Ø [mm]: 12 – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
20 | 3510.018 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø18mm, có định tâm – ĐK mũi Ø [mm]: 18 – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ |
Cái | |
21 | 3510.019 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø19mm, có định tâm – ĐK mũi Ø [mm]: 19 – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ |
Cái | |
22 | 3510.020 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø20mm, có định tâm – ĐK mũi Ø [mm]: 20 – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ |
Cái | |
23 | 3510.021 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø21mm, có định tâm – ĐK mũi Ø [mm]: 21 – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ |
Cái | |
24 | 3510.022 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø22mm, có định tâm – ĐK mũi Ø [mm]: 22 – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ |
Cái | |
25 | 3510.024 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø24mm, có định tâm – ĐK mũi Ø [mm]: 24 – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ |
Cái | |
26 | 3510.025 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø25mm, có định tâm – ĐK mũi Ø [mm]: 25 – Chiều dài lưỡi: 120mm – Chiều dài tổng: 150mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. – ĐK Chuôi Ø [mm]: 1/4″ |
Cái | |
27 | 1594.845 | 1594.845 Bộ mũi khoan gỗ 5 món 4-10mm. HSS-G. FAMAG Germany – Số chi tiết: 5 – Các size trong bộ: Ø 4-5-6-8-10mm – Vật liệu: hợp kim cao cấp – Tốc độ quay đáp ứng: 2400 – 8000 vòng/ phút – Đóng gói: đựng trong hộp nhựa – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Bộ | |
28 | 3501.508 | 3501.508 Bộ mũi khoan gỗ mềm 8 cây Ø 3-10 mm FAMAG Germany – Số chi tiết: 8 – Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 mm – Vật liệu: Chrome vanadium – Tốc độ quay đáp ứng: 1000 – 5000 vòng/phút – Đóng gói: đựng trong hộp nhựa – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Bộ | |
29 | 2430Ti | 2430Ti Bộ mũi khoan inox 5 cây Ø3-8mm FAMAG Germany – Số chi tiết: 5 – Các size trong bộ: Ø3, 4, 5, 6, Ø8mm – Vật liệu mũi khoan: hợp kim Titanium nitrified – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338. – Góc đỉnh mũi khoan: 118o – Dùng cho kim loại có độ kháng xé: 1000N/mm. – Chuôi khoan: tròn. – Hộp đựng bằng nhựa trong suốt. – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Bộ | |
30 | 2410.519 | 2410.519 Bộ mũi khoan sắt, kim loại 19 chi tiết 1-10mm, chuôi trụ HSS-G – Số chi tiết: 19 – Các size trong bộ: Ø 1-10 mm – Bước nhảy mũi: 0,5mm – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 – Kiểu chuôi: hình tròn – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G – Đóng gói: đựng trong hộp kim loại chuyên dụng – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Bộ | |
31 | 2410.525 | 2410.525 Bộ mũi khoan kim loại 25 chi tiết 1-13mm, chuôi tròn HSS-G – Số chi tiết: 25 – Các size trong bộ: Ø 1-13 mm – Bước nhảy mũi: 0,5mm – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 – Kiểu chuôi: hình tròn – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G – Đóng gói: đựng trong hộp kim loại chuyên dụng – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Bộ | |
32 | 1594.819 | 1594.819 Bộ mũi khoan gỗ 19 chi tiết 1-10mm. HSS-G FAMAG – Số chi tiết: 19 – Các size trong bộ: Ø 1-10 mm – Bước nhảy mũi: 0,5mm – Kiểu chuôi: hình tròn – Tốc độ quay đáp ứng: max 2400 – 8000 vòng/phút – Vật liệu: HSS-G – Đóng gói: đựng trong hộp nhựa chuyên dụng – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Bộ | |
33 | 2166.808 | 2166.808 bộ mũi khoan rút lõi 8 chi tiết đường kính từ Ø45mm-Ø80mm – Bộ mũi khoan rút lõi gỗ có dẫn hướng và tay cầm chuyên dụng. – Đường kính khoan Ø45, Ø50, Ø57, Ø60, Ø68, Ø80mm. – Các phụ kiện đầy đủ trong vali chuyên dùng. – Nhà sản xuất: Famag Germany |
Bộ | |
34 | JTC-42 | Kéo cắt ống nhựa PVC đường kính Ø42mm – Có lỗ vát mép trên lưỡi cắt – Lưỡi cắt có thể thay thế được sau nhiều lần cắt – Vết cắt sạch, gọn và không móp ống. – Đường kính ống: Ø42mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
35 | ADC-101 | ADC-101 Dao cắt ống bao nhựa, vỏ bọc, kích thước 305mm – Kéo cắt ống bao nhựa, ống bọc ngoài, nẹp nhựa – Có lỗ vát mép trên lưỡi cắt – Lưỡi cắt có thể thay thế được sau nhiều lần cắt – Vết cắt sạch, gọn và không móp ống. – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
36 | DCM-90 | Dao cắt nẹp nhựa 90mm, size 12 inch – Trọng lượng: 650 g – Chiều dài tổng: 395mm – Khả năng cắt: Max 90mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
37 | ME-0020 | ME-0020 Kìm cắt đinh 8 inch, cắt sắt 3.5mm ở 80HRB, dài 215mm – Cắt kim loại tròn phi 3.5 có độ cứng 80HRB – Đường kính 2.0mm với thép có độ cứng 31 HRC. – Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. – Chuôi có khoen cài khóa chống bung. – Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. – Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. – Nhà sản xuất: MCC |
Cái | |
38 | SUSMC-02 | SUSMC-02 Kìm cộng lực 8 inch, cắt sắt 4.0mm – Khả năng cắt tới 4.0mm ở độ cứng 80HRB – Chiềi dài tổng: 210mm – Cán bọc nhựa cứng có khía tăng ma sát. – Khóa chuôi bằng khoen cài. – Vật liệu: Stainless Steel. – Lò xo dạng thanh, giữ cho kềm luôn mở. – Có vít điều chỉnh hành trình lưỡi (độ dừng cắt) – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
39 | MU-0020 | MU-0020 Kìm cắt tôn – thép tấm có độ dày max 0.8mm. MCC Japan – Hướng cắt thẳng, đáy lưỡi bo cong. – Sử dụng đa mục đích, cắt hầu hết các vật liệu trừ sắt tròn. – Chỉ dùng cho kim loại dạng tấm. – Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. – Chuôi có khoen cài khóa chống bung. – Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. – Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. – Trọng lượng: 220 g – Khả năng cắt: Khả năng cắt tấm kim loại có độ dày đến 0.8mm – Size của kềm: 8 inch – Chiều dài tổng: 210mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
40 | SUSMN-02 | SUSMN-02 Kềm cắt 8 inch, cắt sắt 3.5mm ở 80HRB, lưỡi nghiêng – Khả năng cắt kim loại có độ cứng 80HRB: 3.5mm – Dùng cho môi trường hóa chất, muối, phân đạm – Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. – Chuôi có khoen cài khóa chống bung. – Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. – Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. – Size của kìm: 8 inch – Chiều dài tổng: 210mm – Nhà sản xuất: MCC |
Cái | |
41 | TWMA-260 | TWMA-260 Mỏ lết nhôm không răng, độ mở ngàm 70mm – Vật liệu: hợp kim nhôm dura. – Con lăn bằng thép rèn. – Chiều dài tổng: 260mm – Độ mở ngàm: 70mm – Nhà sản xuất: MCC |
Cái | |
42 | MW-HD20 | Mỏ lết loại Heavy duty 200mm, mở ngàm Ø24mm – Vật liệu: Chrome vanadium – Tay cầm có lỗ móc dụng cụ – Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. – Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. – Con lăn thuận chiều tay phải. – Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. – Size của mỏ lết: 8 inch – Độ mở ngàm: Ø24mm – Chiều dài tổng: 200mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
43 | MW-HD25 | Mỏ lết loại Heavy duty 250mm, mở ngàm Ø29mm – Vật liệu: Chrome vanadium – Tay cầm có lỗ móc dụng cụ – Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. – Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. – Con lăn thuận chiều tay phải. – Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. – Size của mỏ lết: 10 inch – Độ mở ngàm: Ø29mm – Chiều dài tổng: 250mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
44 | MW-HD30 | Mỏ lết loại Heavy duty 300mm, mở ngàm Ø34mm – Vật liệu: Chrome vanadium – Tay cầm có lỗ móc dụng cụ – Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. – Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. – Con lăn thuận chiều tay phải. – Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. – Size của mỏ lết: 12 inch – Độ mở ngàm: Ø34mm – Chiều dài tổng: 300mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
45 | MW-HD37 | Mỏ lết loại Heavy duty 375mm, mở ngàm Ø44mm – Vật liệu: Chrome vanadium – Tay cầm có lỗ móc dụng cụ – Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. – Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. – Con lăn thuận chiều tay phải. – Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. – Size của mỏ lết: 15 inch – Độ mở ngàm: Ø44mm – Chiều dài tổng: 375mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
46 | MT-0020 | Mỏ lết dây xích 510mm, mở ngàm 27 – 165mm – Tên gọi khác: Chain Tong – Cán bằng hợp kim Chrome Vanadium – Cán có lỗ treo móc dây an toàn, sơn tĩnh điện. – Răng cắt khía bám, bo cong đầu. – Xích có bước mịn, siêu bền – Chiều dài tổng: 510mm – Độ mở ngàm: 27 – 165mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
47 | MT-0015 | Mỏ lết dây xích 415mm, mở ngàm 17 – 114mm – Tên gọi khác: Chain Tong – Cán bằng hợp kim Chrome Vanadium – Cán có lỗ treo móc dây an toàn, sơn tĩnh điện. – Răng cắt khía bám, bo cong đầu. – Xích có bước mịn, siêu bền – Chiều dài tổng: 415mm – Độ mở ngàm: 17 – 114mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
48 | MT-0000 | Mỏ lết dây xích 230mm, mở ngàm 14 – 49mm – Tên gọi khác: Chain Tong – Cán bằng hợp kim Chrome Vanadium – Cán có lỗ treo móc dây an toàn, sơn tĩnh điện. – Răng cắt khía bám, bo cong đầu. – Xích có bước mịn, siêu bền – Chiều dài tổng: 230mm – Độ mở ngàm: 14 – 49mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
49 | 202040-3 | 202040-3 Thước cặp điện tử 150mm mini USB, ±0.01mm, inox – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 862 – Dung sai toàn tầm đo: ±0.02mm – Độ chính xác theo hệ inch: ±0.0005 inch. – Độ lặp lại: ±0.01mm. – Độ sâu ngàm kẹp chính: 40mm. – Đường kính nhỏ nhất ngàm kẹp phụ: 16.5 mm. – Nhà sản xuất: Vogel Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. – Độ chính xác: ±0.01mm – Thang đo: 150mm |
Cái | |
50 | 312531 | Eke thép xác định tâm 100 x 70mm – Kích thước: 100 x 70mm – Thang đo: Ø90mm – Nhà sản xuất: Vogel Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
51 | 1026433030 | Thước lá inox từ tính, 300mm mặt trước, 12 inch mặt sau – Thang đo: 300 / 12 – Độ rộng bản thước: 30 x 1.0 mm – Nhà sản xuất: Vogel Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
52 | 504031-2 | Thước ê ke thợ mộc hợp kim nhôm 150mm – Thang đo: 150mm – Chiều dài tay cầm: 130mm – Rộng x Dày (Tay cầm): 40 x 12mm – Rộng x Dày (Thước): 40 x 2.0mm – Vật liệu: hợp kim nhôm – Nhà sản xuất: Vogel Germany |
Cái | |
53 | 02500 | Thước thủy nivo 25cm, 2 bọt thủy – Túi đựng: không – Thang đo: 25cm – ĐCX thuận: ±0.029° – ĐCX đảo ngược: ±0.043° – Nhà sản xuất: Stabila Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
54 | 14010 | 14010 Thước Nivo 25cm có từ tính 3 bọt thủy. Stabila Germany – 1 bọt thủy điều chỉnh được góc nghiêng, có thước chia. – Khung nhôm hợp kim cao cấp, sơn tĩnh điện chống bám bẩn. – Thang đo: 25cm – ĐCX thuận: ±0.029° – Nhà sản xuất: Stabila Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
55 | 18115 | 18115 thước nivo 7cm bỏ túi, chuyên cho lắp đặt điện tòa nhà. – Có nam châm mặt lưng – Có khay đựng cài thắt lưng. – Khoét lỗ đặc dụng cho tô vít. – Thang đo: 7 cm – Số bọt thủy: 1 – Độ chính xác: ±0.057 độ – Kích thước: 7x2x4cm – Nhà sản xuất: Stabila Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
56 | 17953 | 17953 Thước thủy nivo bỏ túi, kích thước 7cm, đế từ tính chữ V – Chuyên dụng cho đường ống, giàn giáo, phôi trụ tròn – Nam châm vĩnh cửu trên cả 2 chiều ngang – dọc. – Rãnh chữ V dẽ gắn trên các phôi trụ. – Kích thước: 70 × 20 × 40 mm – ĐCX thuận: 0.057° – Nhà sản xuất: Stabila Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
57 | BE30/16 | Kìm đầu bằng đa năng 160mm – Cán bằng nhựa cứng 2 màu, cầm chắc và êm tay. – Cán có ngáng tay, chống tuột về phía đầu kềm. – Vật liệu bằng thép rèn áp lực cao, tôi cứng. – Bề mặt mạ crome, si bóng. – Răng mũi kìm mịn, răng vặn bén, lưỡi cắt chịu lực. – Chiều dài tổng: 160mm – Size của kềm: 6 inch – Nhà sản xuất: FERVI – Xuất xứ: Châu Âu – Kiểu kìm: kìm đầu bằng |
Cái | |
58 | BE30/18 | Kìm đầu bằng đa năng 180mm – Cán bằng nhựa cứng 2 màu, cầm chắc và êm tay. – Cán có ngáng tay, chống tuột về phía đầu kềm. – Vật liệu bằng thép rèn áp lực cao, tôi cứng. – Bề mặt mạ crome, si bóng. – Răng mũi kìm mịn, răng vặn bén, lưỡi cắt chịu lực. – Chiều dài tổng: 180mm – Size của kềm: 7 inch – Nhà sản xuất: FERVI – Xuất xứ: Châu Âu – Kiểu kìm: kìm đầu bằng |
Cái | |
59 | BE30/20 | Kìm đầu bằng đa năng 200mm – Cán bằng nhựa cứng 2 màu, cầm chắc và êm tay. – Cán có ngáng tay, chống tuột về phía đầu kềm. – Vật liệu bằng thép rèn áp lực cao, tôi cứng. – Bề mặt mạ crome, si bóng. – Răng mũi kìm mịn, răng vặn bén, lưỡi cắt chịu lực. – Chiều dài tổng: 200mm – Size của kềm: 8 inch – Nhà sản xuất: FERVI – Xuất xứ: Châu Âu – Kiểu kìm: kìm đầu bằng |
Cái | |
60 | GZ25-2K | Cảo kẹp gỗ chữ F độ mở 250mm, sâu ngàm 120mm – Lực kẹp lên tới 6000N. – Tay cầm bọc nhựa cao cấp 2 thành phần. – Dùng cả cho ngành gỗ và công nghiệp hàn kim loại. – Cơ cấu siết lực bằng tay vặn – Má kẹp có thể điều chỉnh và tháo lắp thay thế được – Độ mở ngàm: 250mm – Độ sâu ngàm kẹp: 120mm – Thiết diện ray mm: 24.5 x 9.5 – Nhà sản xuất: BESSEY – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
61 | Felco 310 | FELCO 310 kéo cắt tỉa hoa lưỡi bằng inox, mũi dài của Thụy Sỹ. – Đường kính cắt tối đa 10mm – Trong lượng 110g – Chiều dài 185mm. – Thiết kế độc đáo, sử dụng hiệu quả cả hai tay. – Bảo hành chính hãng Felco Thụy Điển. – Nhà sản xuất: FELCO – Xuất xứ: Thụy Sĩ |
Cái | |
62 | FELCO 160S | FELCO 160S kéo cắt tỉa cành cán nhựa đúc, sản xuất tại Thụy Sĩ – Kéo cắt tỉa cành cây tươi – Cán bằng nhựa cứng, đúc nguyên khối với 2 màu tương phản. – Lưỡi cắt siêu bén, tôi cao tần, tháo lắp và thay thế được. – Tay cầm thiết kế độc đáo, bám sát theo khuôn bàn tay. – Khả năng cắt tới cành có đường kính Ø20mm. – Dùng cho người thuận tay phải, cỡ tay S. – Xuất xứ: Thụy Sĩ – Nhà sản xuất: FELCO |
Cái | |
63 | FELCO 8 | Kéo cắt cành FELCO 8 cỡ lớn L, đường kính cắt Ø25mm, dài 210mm – Dụng cụ cắt tỉa cành loại lớn – Đường kính Ø25mm. – Thuộc loại cắt cường độ cao – Dùng 1 hoặc 2 tay, thuận phải. – Cỡ bàn tay size L |
Cái |