STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình | Đơn vị |
---|---|---|---|---|
1 | BPC-H34 | Bộ kẹp ống Ø26.9mm – Điều chỉnh độ dài/khoảng kẹp không giới hạn. – Trọng lượng: 1300 g – Đường kính ống: 26.9mm – Độ sâu ngàm kẹp: 42mm – Nhà sản xuất: BESSEY – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Bộ | |
2 | 956-5 | Lục giác 5mm tay cầm chữ T, bọc cách điện – Size lục lăng: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm – Chiều dài tổng: 200mm – Đáp ứng tiêu chuẩn: EN/IEC 60900:2004 |
Cái | |
3 | 265-10 | Đột tâm mũi tròn Ø4mm, thân bát giác 120mm – Thiết diện thân hình bát giác – Trọng lượng: 65 g – Kích thước: 120 mm – Chiều dài tổng: 120mm – Kích thước lưỡi đục: Ø4mm – Đường kính chuôi [mm]: 10 – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
4 | 1670-3/4 | Búa đầu tròn bằng thép 4kg, cán gỗ – Trọng lượng: 465 g – Chiều dài tổng: 315mm – Trọng lượng đầu búa: 340,125g – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
5 | 1665-300 | Búa kỹ thuật 300mm, trọng lượng đầu búa 300g – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1041 – Cán búa theo tiêu chuẩn: DIN 5111 – Kiểu cán Hickory bằng gỗ, lớn dần về chuôi – Đầu búa chống văng, tuột – Trọng lượng: 370 g – Trọng lượng đầu búa: 300g – Chiều dài tổng: 300mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
6 | 1665-200 | Búa kỹ thuật 275mm, trọng lượng đầu búa 200g – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1041 – Cán búa theo tiêu chuẩn: DIN 5111 – Kiểu cán Hickory bằng gỗ, lớn dần về chuôi – Đầu búa chống văng, tuột – Trọng lượng: 250 g – Trọng lượng đầu búa: 200g – Chiều dài tổng: 275mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
7 | 1566H-250 | Thước eke kỹ thuật 250mm tay cầm gỗ – Cánh chính eke bằng thép, khắc vạch chia bằng laser – Thang đo trên dưới đều mm, bước nhảy 1mm – Cán gỗ dày 15mm, xử lý chống mối mọt, bọc lá đồng thau. – Góc phân giác 45 độ có bọc lá đồng, chống mòn gỗ. – Bề rộng cánh thép 42mm – Chân đế cao 40mm – Thang đo: 250mm – Góc của eke: 90º – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
8 | 189-SSE | Lưỡi cưa thép 1 mặt, dài 300mm/12inch, chuẩn DIN 6494, form A – Trọng lượng: 30 g – Chiều dài tổng: 300mm – Vật liệu: Thép – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 6494, form A – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
9 | 3451-S9 | 3451-S9 bộ đầu vít 9 chi tiết, đầu vuông 1/4 inch, sản xuất tại Đức. – Các thành phần trong bộ: + 01 đầu hít nam châm hay đầu giữ vít từ tính. + 02 mũi vít dẹt: 4,5×0,6, 6,5×1,2 mm + 03 mũi vít 4 cạnh: PH1, 2x PH2 + 03 vít hoa thị: PZ1, 2x PZ2 – Vật liệu: ELORA-Chrome-Molybdenum-Vanadium 73MoV5-2 / 1.2381 – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3126 C 6,3 – Trọng lượng: 108g – Nhà sản xuất: Elora Germany |
Bộ | |
10 | 351S 5 | Bộ nhổ bulong gãy 5 cây M3 đến M18 – Trọng lượng: 120 g – Số chi tiết: 5 – Các size trong bộ: M3-M6, M6-M8, M8-M11, M11-M14 và M14-M18. – Vật liệu: Chrome Vanadium – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Bộ | |
11 | 950-160 | Kìm cắt cạnh 160mm có cán bọc cách điện – Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải, dễ nhận biết khi bị đánh thủng. – Bề mặt mạ Chrome si bóng. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. – Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 – Vật liệu: thép C45/1.0503 – Size của kềm: 160mm – Khả năng cắt: Ø2,8mm – Chiều dài tổng: 160mm |
Cái | |
12 | 162S-KKTX | 162S-KKTX Bộ lục giác sao 8 cây từ TX9 đến TX40 kiểu tôm tích Ghi chú: Lục giác sao có lỗ theo chuẩn TTX – Chrome-Vanadium 59CrMoV4 / 1.2242 Chuẩn: TORX® = reg. trademark of Acument Intellectual Properties, LLC. USA – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. – Vật liệu: Chrome Vanadium – Số chi tiết: 8 |
Bộ | |
13 | 395-180 | Kìm răng đầu bằng cho điện lực, dài 180mm – Cán bọc nhựa cách điện – Lưỡi thép đặc biệt ELORA – C45 / 1.0503, độ cứng cao – Tôi cao tần, chống mài mòn – Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 5746 – Độ cứng lưỡi cắt từ 63 đến 64 HRC – Cắt kim loại có độ kháng xé 1600N/mm2 – Trọng lượng: 260 g – Size của kềm: 7,5 inch – Khả năng cắt: Ø2,8mm – Chiều dài tổng: 180mm – Kiểu kìm: kìm đầu bằng – Xuất xứ: CHLB Đức. – Nhà sản xuất: Elora Germany |
Cái | |
14 | 960-205 | Kìm đầu bằng có răng cách điện đa năng 205mm – Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải, dễ nhận biết khi bị đánh thủng. – Bề mặt mạ Chrome si bóng. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. – Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 – Vật liệu: thép C45/1.0503 – Khả năng cắt: Ø3,0mm – Chiều dài tổng: 205mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. – Vật liệu: Chrome Vanadium |
Cái | |
15 | 500-250 | Kìm bấm chết ngàm cong 250mm, size 10 inch – Dùng cho kim loại tấm hoặc tròn. – Điều chỉnh độ mở ngàm bằng vít chuôi. – Nhả ngàm bằng đòn bẩy dạng nẫy gạt. – Vật liệu: Chrome Vanadium 31 CrV 3/1.2208 – Độ mở ngàm: 50mm – Chiều dài tổng: 250mm – Kiểu kìm: kềm chết – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
16 | 189-P | 189-P Cưa sắt 300mm lưỡi 24 răng trên inch BIMETAL, Elora Germany. – Tay cầm bằng vật liệu siêu cứng – Lưỡi cắt tôi cao tần, 24 răng/inch – Khóa lưỡi cưa 6 vị trí – Chiều dài tổng: 420mm – Lưỡi cưa: 300mm – Khung sơn tĩnh điện. – Nhà sản xuất: Elora Germany |
Cái | |
17 | 1665-400 | Búa kỹ thuật 310mm, trọng lượng đầu búa 400g – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1041 – Cán búa theo tiêu chuẩn: DIN 5111 – Kiểu cán Hickory bằng gỗ, lớn dần về chuôi – Đầu búa chống văng, tuột – Trọng lượng: 460 g – Trọng lượng đầu búa: 400g – Chiều dài tổng: 310mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
18 | 265-12L | Đột tâm mũi tròn Ø6mm, thân bát giác 120mm – Thiết diện thân hình bát giác – Trọng lượng: 120 g – Kích thước: 150 mm – Chiều dài tổng: 150mm – Kích thước lưỡi đục: Ø5mm – Đường kính chuôi [mm]: 12 – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
19 | 130BI-240 | 130BI-240 kềm mỏ quạ 10 inch điều chỉnh bằng nút nhấn – Sử dụng trong lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống cấp nước. – Chiều dài tổng: 250mm, tương đương 10 inch. – Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 8976, Form A. – Cán bọc nhựa cách điện – Bề mặt mạ bóng, điều chỉnh mở bằng nút nhấn. – Vật liệu: Chrome Vanadium CrV3, 1.2208 – Trọng lượng: 354g – Nhà sản xuất: Elora Germany |
Cái | |
20 | 930-205 | Kìm mũi nhọn cách điện 205mm. ELORA Germany – Mũi kềm được tôi cao tần, chịu lực, chống mài mòn. – Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải, dễ nhận biết khi bị đánh thủng. – Bề mặt mạ Chrome si bóng. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. – Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 – Vật liệu: thép C45/1.0503 – Chiều dài tổng: 205mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
21 | 60-10A | Mỏ lết đen 259mm, mở ngàm Ø34mm – Đáp ứng tiêu chuẩn: ISO 6787, ASME B107.100 – Con lăn chiều trái – Trọng lượng: 490 g – Size của mỏ lết: 10 inch – Độ mở ngàm: Ø34mm – Chiều dài tổng: 259mm – Nhà sản xuất: Elora Germany |
Cái | |
22 | 1680-330 | 1680-330 Búa nhổ đinh cán bọc cao su mềm ELORA Germany – Đầu búa được rèn nóng áp lực cao. – Cán bọc cao su chống tuột tay, lỗ tăng ma sát khi cầm. – Bề mặt búa mài bóng. – Đầu búa tròn, phẳng, đầu cong lượn – Rãnh nhổ đinh mài vát mỏng, dễ rút đinh. – Cán bằng thép ống. – Vật liệu bằng thép C45/1.0503 – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
23 | 271K | 271K Bộ đục tròn 6 cây, đường kính từ 2mm đến 8mm, Elora Germany – Vật liệu: Chrome Vanadium 59CrV4 – Bề mặt: sơn đen – Bao gồm các size: 150x30xØ2.0mm, 3, 4, 5, 6, 8mm – Chiều dài đột: 150mm – Đường kính chuôi đột: Ø10mm. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 6450. – Hộp đựng chuyên dụng bằng thép có khoen cài. – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
24 | 1361-S 19 | Bộ mũi khoan thép 19 chi tiết, đường kính từ Ø1 – 10mm – Các mũi khoan thành phần: 1,0 – 1,5 – 2.0 – 2.5 – 3.0 – 3.5 – 4.0 – 4.5 – 5.0 – 5.5 – 6.0 – 6.5 – 7.0 – 7.5 – 8.0 – 8.5 – 9.0 – 9.5 – 10mm. – Vật liệu: hợp kim – Momen xoắn: 900 N/mm2 – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1412 C, DIN 338 Type N. – Đỉnh mũi khoan nghiêng: 118 độ. – Trọng lượng: 552 g – Số chi tiết: 19 – Các mũi khoan trong bộ: Ø 1-10 mm, bước nhảy 0.5 mm – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Bộ | |
25 | 159SKU | 159SKU Bộ lục giác đầu bi 9 cây, hàng chính hãng ELORA của Đức – Vật liệu: Chrome Vanadium 59CrMoV4/ 1.2242. – Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 2936. – Đầu bi có góc xoay hiệu dụng 30 độ. – Loại lục giác chữ L dài, 1 đầu bi, 1 đầu bằng. – Chi tiết bao gồm: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm – Tay cầm bọc nhựa theo khuôn nắm tay – Số chi tiết: 9 – Nhà sản xuất: Elora Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Bộ | |
26 | 189M | 189M Cưa cầm tay, lưỡi dài 300mm, cán gỗ, khung thép. ELORA Germany Cái – Trọng lượng: 890 g – Chiều dài tổng: 520mm – Chiều dài lưỡi: 300mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
27 | 60-12A | Mỏ lết đen 311mm, mở ngàm Ø39mm – Đáp ứng tiêu chuẩn: ISO 6787, ASME B107.100 – Con lăn chiều trái – Trọng lượng: 805 g – Size của mỏ lết: 12 inch – Độ mở ngàm: Ø39mm – Chiều dài tổng: 311mm – Nhà sản xuất: Elora Germany |
Cái | |
28 | 583 S6-K | 583S6-K Bộ tuốc nơ vít 6 cây sản xuất tại Đức, chính hãng Elora Germany. Nhựa bọc 2 màu tương phản, QUATROLIT®, 2C handle. Bộ tô vít 6 món bao gồm các size: Tô vít dẹt 1,0×5,x100mm; 1,2×6,5x125mm, 1,2×8,0x150mm. Tô hoa thị PH1x80mm, PH2x100mm. Tô dẹt siêu ngắn 45mm. Trọng lượng: 380g – Nhà sản xuất: Elora Germany |
Bộ | |
29 | 2596.805 | 2596.805 Bộ mũi khoan kim loại 5 chi tiết 3-8mm, chuôi lục giác. HSS-G – Số chi tiết: 5 – Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm – Kiểu chuôi: lục giác, C 6,3 – Đường kính chuôi: 1/4 inch – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Bộ | |
30 | 2596.508 | 2596.508 Bộ mũi khoan kim loại 9 chi tiết 3-10mm, chuôi lục giác. HSS-G – Số chi tiết: 9 (8 mũi khoan và 1 đầu nối) – Các size trong bộ: Ø 3-4-5-6-7-8-9-10mm – Kiểu chuôi: lục giác, C 6,3 – Đường kính chuôi: 1/4 inch – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Bộ | |
31 | 1410.210 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc 235mm, đường kính phay Ø10mm – Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. – Tốc độ quay đáp ứng từ 500 – 2800 vòng/phút. – Vật liệu bằng hợp kim cao cấp – ĐK mũi Ø [mm]: 10 – Đường kính chuôi [mm]: 9,8 – Chiều dài lưỡi: 160mm – Chiều dài tổng: 235mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
32 | 1410.414 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc Ø14mm, dài 460mm – Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. – Tốc độ quay đáp ứng từ 500 – 2800 vòng/phút. – Vật liệu bằng hợp kim cao cấp – ĐK mũi Ø [mm]: 14 – Đường kính chuôi [mm]: 13 – Chiều dài lưỡi: 380mm – Chiều dài tổng: 460mm – Nhà sản xuất: Famag Germany – Xuất xứ: CHLB Đức. |
Cái | |
33 | Felco C7 | FELCO C7 kéo cắt cáp Ø7mm, dây kẽm 4mm, lò xo Ø2,7mm – Thụy Sĩ – Tay cầm bằng thép hình chữ U, bọc nhựa ABS. – Lưỡi bằng thép siêu cứng, khe cắt tạo hình giọt nước. – Vết cắt ngọn, không làm tưa đầu cáp. – Lò xo giữ cho kéo luôn mở, dạng con sâu (cuộn dây thiều). – Khả năng cắt dây cáp: Ø7mm, dây kẽm 1 sợi Ø4mm – Cắt được lò xo có đường kính Ø2,7mm. – Chiều dài tổng: 190mm – Trọng lượng: 270g – Nhà sản xuất: FELCO – Xuất xứ: Thụy Sĩ |
Cái | |
34 | BE30/18 | Kìm đầu bằng đa năng 180mm – Cán bằng nhựa cứng 2 màu, cầm chắc và êm tay. – Cán có ngáng tay, chống tuột về phía đầu kềm. – Vật liệu bằng thép rèn áp lực cao, tôi cứng. – Bề mặt mạ crome, si bóng. – Răng mũi kìm mịn, răng vặn bén, lưỡi cắt chịu lực. – Chiều dài tổng: 180mm – Size của kềm: 7 inch – Nhà sản xuất: FERVI – Xuất xứ: Châu Âu – Kiểu kìm: kìm đầu bằng |
Cái | |
35 | EMSW-26 | Mỏ lết loại ngắn size 4.6 inch, mở ngàm 7-26mm – Cán bọc nhựa, có lỗ móc dây an toàn. – Vật liệu: Chrome Vanadium – Đóng gói trong vỉ nhựa trong suốt. – Size của mỏ lết: 4.6 inch – Độ mở ngàm: 7-26mm – Chiều dài tổng: 117mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
36 | EMSW-30 | Mỏ lết loại ngắn size 5.6 inch, mở ngàm 8-30mm – Cán bọc nhựa, có lỗ móc dây an toàn. – Vật liệu: Chrome Vanadium – Đóng gói trong vỉ nhựa trong suốt. – Size của mỏ lết: 5.6 inch – Độ mở ngàm: 8-30mm – Chiều dài tổng: 142mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
37 | EMSW-38 | Mỏ lết loại ngắn size 6.2 inch, mở ngàm 8-38mm – Cán bọc nhựa, có lỗ móc dây an toàn. – Vật liệu: Chrome Vanadium – Đóng gói trong vỉ nhựa trong suốt. – Size của mỏ lết: 6.2 inch – Độ mở ngàm: 8-38mm – Chiều dài tổng: 157mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
38 | EMSW-49 | Mỏ lết loại ngắn size 7.2 inch, mở ngàm 12-49mm – Cán bọc nhựa, có lỗ móc dây an toàn. – Vật liệu: Chrome Vanadium – Đóng gói trong vỉ nhựa trong suốt. – Size của mỏ lết: 7.2 inch – Độ mở ngàm: 12-49mm – Chiều dài tổng: 184mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
39 | MW-HD10 | Mỏ lết loại Heavy duty 100mm, mở ngàm Ø13mm – Vật liệu: Chrome vanadium – Tay cầm có lỗ móc dụng cụ – Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. – Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. – Con lăn thuận chiều tay phải. – Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. – Size của mỏ lết: 4 inch – Độ mở ngàm: Ø13mm – Chiều dài tổng: 100mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
40 | MW-HD15 | Mỏ lết loại Heavy duty 150mm, mở ngàm Ø20mm – Vật liệu: Chrome vanadium – Tay cầm có lỗ móc dụng cụ – Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. – Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. – Con lăn thuận chiều tay phải. – Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. – Size của mỏ lết: 6 inch – Độ mở ngàm: Ø20mm – Chiều dài tổng: 150mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
41 | MW-HD20 | Mỏ lết loại Heavy duty 200mm, mở ngàm Ø24mm – Vật liệu: Chrome vanadium – Tay cầm có lỗ móc dụng cụ – Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. – Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. – Con lăn thuận chiều tay phải. – Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. – Size của mỏ lết: 8 inch – Độ mở ngàm: Ø24mm – Chiều dài tổng: 200mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
42 | VC-0342 | Dao cắt ống nhựa PVC đường kính Ø42mm – Kèm theo 1 đồ gá bằng nhựa chuyển công năng sang cắt nẹp nhựa. – Lưỡi cắt có thể thay thế được, tháo lắp nhanh gọn. – Cắt ống không cần xoay, vết cắt ngọt, sạch, nhanh. – Không để lại ba vớ sau khi cắt. – Áp dụng cho các loại ống: PVC, CPVC, PE, PP, PEX, ABS – Vận hành chỉ 1 tay, cán sơn tĩnh điện chống bám bẩn. – Lưỡi có thể thay thế dễ dàng sau nhiều lần cắt. – Khóa chuôi bằng khoen cài – Lưỡi cắt dự phòng là một phụ kiện mua riêng, không kèm theo kéo. – Đường kính ống: Ø42mm – Lỗ vát mép ống: có – Mã lưỡi dự phòng: VCE0342 – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
43 | VCM-0348 | VCM-0348 Kéo cắt ống nhựa Ø48mm, cắt nẹp nhựa MCC Japan – Đường kính ống: Ø48mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
44 | MU-0020 | MU-0020 Kìm cắt tôn – thép tấm có độ dày max 0.8mm. MCC Japan – Hướng cắt thẳng, đáy lưỡi bo cong. – Sử dụng đa mục đích, cắt hầu hết các vật liệu trừ sắt tròn. – Chỉ dùng cho kim loại dạng tấm. – Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. – Chuôi có khoen cài khóa chống bung. – Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. – Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. – Trọng lượng: 220 g – Khả năng cắt: Khả năng cắt tấm kim loại có độ dày đến 0.8mm – Size của kềm: 8 inch – Chiều dài tổng: 210mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
45 | PW-SD45 | Mỏ lết răng cán thép 450mm, mở ngàm Ø61mm – Vật liệu: Chrome Vanadium – Thân đúc có thiết diện dầm chữ I, chịu momen xoắn cao. – Chuôi có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. – Răng tôi cao tần, chống mài mòn – Ngàm có lò xo đàn hồi phía chuôi. – Sơn màu đỏ toàn bộ cán. – Size của mỏ lết: 18 inch – Độ mở ngàm: Ø61mm – Chiều dài tổng: 450mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
46 | MC-0020 | MC-0020 Kìm cộng lực mini 8 inch,cắt kim loại có đk Ø4mm ở độ cứng 80 HRB – Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. – Chuôi có khoen cài khóa chống bung. – Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. – Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. – Đk cắt ở 80 HRB Ø[mm]: 4 – Size của kềm: 8 inch – Chiều dài tổng: 210mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
47 | ME-0020 | ME-0020 Kìm cắt đinh 8 inch, cắt sắt 3.5mm ở 80HRB, dài 215mm – Cắt kim loại tròn phi 3.5 có độ cứng 80HRB – Đường kính 2.0mm với thép có độ cứng 31 HRC. – Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. – Chuôi có khoen cài khóa chống bung. – Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. – Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. – Nhà sản xuất: MCC |
Cái | |
48 | IPW-10 | Dụng cụ lấy ống nước gãy, đường kính 3/8 inch, dài 73mm – Trọng lượng: 70 g – Đường kính ống: 3/8 inch – Chiều dài tổng: 73mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
49 | WPS250 | WPS250 Kìm mỏ quạ 10 inch, 253mm, mở ngàm 48mm. – Trọng lượng: 340 g – Size của kềm: 10 inch – Chiều dài tổng: 253mm – Độ mở ngàm: Ø48mm – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản – Vật liệu: Chrome Vanadium |
Cái | |
50 | WPD-250 | Kìm mỏ quạ mở ống nước 10 inch, mở ngàm 45mm – Trọng lượng: 350 g – Size của kềm: 10 inch – Độ mở ngàm: Ø45mm – Chiều dài tổng: 258mm – Kiểu kìm: kềm mỏ quạ – Vật liệu: Chrome Vanadium – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái | |
51 | WPP250 | WPP-250 Kìm mỏ quạ 10 inch, 253mm, mở ngàm 48mm, sx tại Nhật – Trọng lượng: 340 g – Size của kềm: 10 inch – Chiều dài tổng: 253mm – Độ mở ngàm: Ø48mm – Vật liệu: Chrome Vanadium – Nhà sản xuất: MCC – Xuất xứ: Nhật Bản |
Cái |